Danh mục
Cảm Biến - Tự Động Hoá
Cảm biến quang
Cảm biến sợi quang
Cảm biến tiệm cận
carbon–graphite TOYO TANSO
CHỔI THAN TIẾP ĐIỆN
Con trượt vuông THK
GIÁ ĐỠ CHỔI THAN - LÒ XO
Linh Kiện Máy Dập
Lớp Than chì điện – Electro Graphite
Lớp than chì kim loại – Metal Graphite
Lớp Than chì tự nhiên – Natural Graphite
THAN ĐIỆN CỰC EDM
Danh mục
0
Sản phẩm:
0
VND
Không có sản phẩm trong giỏ hàng của bạn.
0
VND
MENU
Trang chủ
CHỔI THAN TIẾP ĐIỆN
Lớp than chì kim loại – Metal Graphite
Lớp Than chì tự nhiên – Natural Graphite
Lớp Than chì điện – Electro Graphite
GIÁ ĐỠ CHỔI THAN – LÒ XO
THAN ĐẲNG HƯỚNG- ISOTROPIC GRAPHITE
Khuôn Than -DIE for Continues casting
THAN ĐIỆN CỰC EDM
Linh Kiện Máy Dập
Cảm Biến – Tự Động Hoá
Cảm biến quang
Cảm biến sợi quang
Cảm biến tiệm cận
Con trượt vuông THK
carbon–graphite TOYO TANSO
LIÊN HỆ
Cửa hàng
Trang 5
Cửa hàng
grid
list
« Prev
1
2
…
4
5
6
…
23
24
Next »
Show 12
Show 6
Show 9
Show 12
Show 18
Show 24
Show 48
Thứ tự mặc định
Thứ tự theo mức độ phổ biến
Thứ tự theo điểm đánh giá
Mới nhất
Thứ tự theo giá: thấp đến cao
Thứ tự theo giá: cao xuống thấp
Quick View
Linh kiện sợi quang mảng PD-A10 MEIJIDENKI – AKUSENSE
Nguyên lý hoạt động
: Thành phần sợi quang.
Nguyên lý quang học
: Phản xạ phân tán (Diffuse reflection).
Loại đầu sợi quang
: Không có con lăn (rollers free).
Khoảng cách phát hiện
:
Với PG1: 110 mm.
Với PE1: 170 mm.
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Linh kiện sợi quang mảng PT-10ML MEIJIDENKI – AKUSENSE
Nguyên lý hoạt động
: Thành phần sợi quang.
Nguyên lý quang học
: Thực hiện qua tia (Thru-beam).
Loại đầu sợi quang
: Không có con lăn (rollers free).
Khoảng cách phát hiện
:
Với PG1: 520 mm.
Với PE1: 760 mm.
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Linh kiện sợi quang mảng PT-20ML MEIJIDENKI – AKUSENSE
Nguyên lý hoạt động
: Thành phần sợi quang.
Nguyên lý quang học
: Thấu kính xuyên qua (Thru-beam).
Loại đầu sợi quang
: Không có con lăn (rollers free).
Khoảng cách phát hiện
:
Với PG1: 970 mm.
Với PE1: 1100 mm.
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Linh kiện sợi quang phổ biến PT-62 MEIJIDENKI – AKUSENSE
Nguyên lý hoạt động
: Thành phần sợi quang.
Nguyên lý quang học
: Thấu kính xuyên qua (Thru-beam).
Kiểu vỏ
: Ống lõm ngắn (Short convex tube).
Loại đầu sợi quang
: M6.
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
LÒ XO GÁ CHỔI THAN – PHỤ KIỆN QUAN TRỌNG TRONG ĐỘNG CƠ DC
Vật liệu
: Thép đàn hồi chất lượng cao, chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt
Ứng dụng
: Sử dụng trong động cơ DC công nghiệp, đặc biệt là động cơ
Z4-225-11 110kW
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Loại bảo vệ cao IP69K TPF12-02NR-E2 MEIJIDENKI – AKUSENSE
Loại cảm biến:
Cảm biến cảm ứng, vỏ hình trụ, lắp âm.
Khoảng cách cảm biến:
2.0mm ±10%.
Ngõ ra:
Chuyển đổi thường đóng (NC)/thường mở (NO).
Tần số chuyển mạch:
2kHz.
Điện áp hoạt động:
10~30V DC.
Cấp bảo vệ:
IP67, IP68 (1m/7 ngày), IP69K.
Kích thước:
M12x64.6mm, trọng lượng 0.03kg.
Đặc điểm nổi bật:
Chất liệu thép không gỉ và PPS (được FDA phê chuẩn), hoạt động tốt ở nhiệt độ -40~110℃, LED hiển thị trạng thái (chỉ NC).
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Loại bảo vệ cao IP69K TPF12-04NR-E2 MEIJIDENKI – AKUSENSE
Loại cảm biến:
Cảm biến cảm ứng, vỏ hình trụ, lắp âm.
Khoảng cách cảm biến:
4.0mm ±10%.
Ngõ ra:
Chuyển đổi thường đóng (NC)/thường mở (NO).
Tần số chuyển mạch:
2kHz.
Điện áp hoạt động:
10~30V DC.
Cấp bảo vệ:
IP67, IP68 (1m/7 ngày), IP69K.
Kích thước:
M12x64.6mm, trọng lượng 0.03kg.
Đặc điểm nổi bật:
Chất liệu thép không gỉ và PPS (được FDA phê chuẩn), hoạt động tốt ở nhiệt độ -40~110℃, LED hiển thị trạng thái (chỉ NC).
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Loại bảo vệ cao IP69K TPF18-05NR-E2 MEIJIDENKI – AKUSENSE
Loại cảm biến:
Cảm biến cảm ứng, vỏ hình trụ, lắp âm.
Khoảng cách cảm biến:
5.0mm ±10%.
Ngõ ra:
Chuyển đổi thường đóng (NC)/thường mở (NO).
Tần số chuyển mạch:
15kHz.
Điện áp hoạt động:
10~30V DC.
Cấp bảo vệ:
IP67, IP68 (1m/7 ngày), IP69K.
Kích thước:
M18x63.1mm, trọng lượng 0.03kg.
Đặc điểm nổi bật:
Chất liệu thép không gỉ và PPS (được FDA phê chuẩn), hoạt động tốt ở nhiệt độ -40~110℃, LED hiển thị trạng thái (chỉ NC).
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Loại bảo vệ cao IP69K TPF18-08NR-E2 MEIJIDENKI – AKUSENSE
Loại cảm biến:
Cảm biến cảm ứng, vỏ hình trụ, lắp âm.
Khoảng cách cảm biến:
8.0mm ±10%.
Ngõ ra:
Chuyển đổi thường đóng (NC)/thường mở (NO).
Tần số chuyển mạch:
15kHz.
Điện áp hoạt động:
10~30V DC.
Cấp bảo vệ:
IP67, IP68 (1m/7 ngày), IP69K.
Kích thước:
M18x63.1mm, trọng lượng 0.03kg.
Đặc điểm nổi bật:
Chất liệu thép không gỉ và PPS (được FDA phê chuẩn), hoạt động tốt ở nhiệt độ -40~110℃, LED hiển thị trạng thái (chỉ NC).
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Loại bảo vệ cao IP69K TPN12-04NR-E2 MEIJIDENKI – AKUSENSE
Loại cảm biến:
Cảm biến cảm ứng, vỏ hình trụ, lắp không âm.
Khoảng cách cảm biến:
4.0mm ±10%.
Ngõ ra:
Chuyển đổi thường đóng (NC)/thường mở (NO).
Tần số chuyển mạch:
2kHz.
Điện áp hoạt động:
10~30V DC.
Cấp bảo vệ:
IP67, IP68 (1m/7 ngày), IP69K.
Kích thước:
M12x64.6mm, trọng lượng 0.03kg.
Đặc điểm nổi bật:
Chất liệu thép không gỉ và PPS (được FDA phê chuẩn), hoạt động tốt ở nhiệt độ -40~110℃, LED hiển thị trạng thái (chỉ NC).
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Loại bảo vệ cao IP69K TPN12-08NR-E2 MEIJIDENKI – AKUSENSE
Loại cảm biến:
Cảm biến cảm ứng, vỏ hình trụ, lắp không âm.
Khoảng cách cảm biến:
8.0mm ±10%.
Ngõ ra:
Chuyển đổi thường đóng (NC)/thường mở (NO).
Tần số chuyển mạch:
2kHz.
Điện áp hoạt động:
10~30V DC.
Cấp bảo vệ:
IP67, IP68 (1m/7 ngày), IP69K.
Kích thước:
M12x64.6mm, trọng lượng 0.03kg.
Đặc điểm nổi bật:
Chất liệu thép không gỉ và PPS (được FDA phê chuẩn), hoạt động tốt ở nhiệt độ -40~110℃, LED hiển thị trạng thái (chỉ NC).
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Loại bảo vệ cao IP69K TPN18-08NR-E2 MEIJIDENKI – AKUSENSE
Loại cảm biến:
Cảm biến cảm ứng, vỏ hình trụ, lắp không âm.
Khoảng cách cảm biến:
8.0mm ±10%.
Ngõ ra:
Chuyển đổi thường đóng (NC)/thường mở (NO).
Tần số chuyển mạch:
15kHz.
Điện áp hoạt động:
10~30V DC.
Cấp bảo vệ:
IP67, IP68 (1m/7 ngày), IP69K.
Kích thước:
M18x63.1mm, trọng lượng 0.03kg.
Đặc điểm nổi bật:
Chất liệu thép không gỉ và PPS (được FDA phê chuẩn), hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt và nhiệt độ cao.
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
grid
list
« Prev
1
2
…
4
5
6
…
23
24
Next »
Show 12
Show 6
Show 9
Show 12
Show 18
Show 24
Show 48
Thứ tự mặc định
Thứ tự theo mức độ phổ biến
Thứ tự theo điểm đánh giá
Mới nhất
Thứ tự theo giá: thấp đến cao
Thứ tự theo giá: cao xuống thấp
0879 176 529