Danh mục
Cảm Biến - Tự Động Hoá
Cảm biến quang
Cảm biến sợi quang
Cảm biến tiệm cận
carbon–graphite TOYO TANSO
CHỔI THAN TIẾP ĐIỆN
Con trượt vuông THK
GIÁ ĐỠ CHỔI THAN - LÒ XO
Linh Kiện Máy Dập
Lớp Than chì điện – Electro Graphite
Lớp than chì kim loại – Metal Graphite
Lớp Than chì tự nhiên – Natural Graphite
THAN ĐIỆN CỰC EDM
Danh mục
0
Sản phẩm:
0
VND
Không có sản phẩm trong giỏ hàng của bạn.
0
VND
MENU
Trang chủ
CHỔI THAN TIẾP ĐIỆN
Lớp than chì kim loại – Metal Graphite
Lớp Than chì tự nhiên – Natural Graphite
Lớp Than chì điện – Electro Graphite
GIÁ ĐỠ CHỔI THAN – LÒ XO
THAN ĐẲNG HƯỚNG- ISOTROPIC GRAPHITE
Khuôn Than -DIE for Continues casting
THAN ĐIỆN CỰC EDM
Linh Kiện Máy Dập
Cảm Biến – Tự Động Hoá
Cảm biến quang
Cảm biến sợi quang
Cảm biến tiệm cận
Con trượt vuông THK
carbon–graphite TOYO TANSO
LIÊN HỆ
Cửa hàng
Trang 17
Cửa hàng
grid
list
« Prev
1
2
…
16
17
18
…
23
24
Next »
Show 12
Show 6
Show 9
Show 12
Show 18
Show 24
Show 48
Thứ tự mặc định
Thứ tự theo mức độ phổ biến
Thứ tự theo điểm đánh giá
Mới nhất
Thứ tự theo giá: thấp đến cao
Thứ tự theo giá: cao xuống thấp
Quick View
Loại mặt kim loại TMF30-10NO MEIJIDENKI – AKUSENSE
Loại cảm biến
: Cảm biến cảm ứng, vỏ hình trụ, lắp chìm.
Khoảng cách cảm biến
: 10mm ±10%.
Phát hiện
: Vật thể kim loại.
Ngõ ra
: Thường mở (NO), loại NPN.
Tần số chuyển mạch
: 0.3kHz.
Điện áp hoạt động
: 10~30V DC.
Cấp bảo vệ
: IP67, chống bụi và nước.
Kích thước
: M30x54.0mm, trọng lượng 0.12kg.
Đặc điểm nổi bật
: Vỏ thép không gỉ bền bỉ, LED hiển thị trạng thái, bảo vệ ngắn mạch.
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Loại mặt kim loại TMF30-16NO MEIJIDENKI – AKUSENSE
Loại cảm biến
: Cảm biến cảm ứng, vỏ hình trụ, lắp chìm.
Khoảng cách cảm biến
: 16mm ±10%.
Phát hiện
: Vật thể kim loại.
Ngõ ra
: Thường mở (NO), loại NPN.
Tần số chuyển mạch
: 0.15kHz.
Điện áp hoạt động
: 10~30V DC.
Cấp bảo vệ
: IP67, chống bụi và nước.
Kích thước
: M30x54.0mm, trọng lượng 0.12kg.
Đặc điểm nổi bật
: Vỏ thép không gỉ bền bỉ, LED hiển thị trạng thái, bảo vệ ngắn mạch.
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Loại mặt kim loại TMN08-02NO MEIJIDENKI – AKUSENSE
Loại cảm biến
: Cảm biến cảm ứng, vỏ hình trụ, lắp không chìm.
Khoảng cách cảm biến
: 2.0mm ±10%.
Phát hiện
: Vật thể kim loại.
Ngõ ra
: Thường mở (NO), loại NPN.
Tần số chuyển mạch
: 2kHz.
Điện áp hoạt động
: 10~30V DC.
Cấp bảo vệ
: IP67, chống bụi và nước.
Kích thước
: M8x49.0mm, trọng lượng 0.012kg.
Đặc điểm nổi bật
: Vỏ thép không gỉ, LED hiển thị trạng thái, bảo vệ ngắn mạch.
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Loại mặt kim loại TMN08-03NO MEIJIDENKI – AKUSENSE
Loại cảm biến
: Cảm biến cảm ứng, vỏ hình trụ, lắp không chìm.
Khoảng cách cảm biến
: 3.0mm ±10%.
Phát hiện
: Vật thể kim loại.
Ngõ ra
: Thường mở (NO), loại NPN.
Tần số chuyển mạch
: 1kHz.
Điện áp hoạt động
: 10~30V DC.
Cấp bảo vệ
: IP67, chống bụi và nước.
Kích thước
: M8x49.0mm, trọng lượng 0.012kg.
Đặc điểm nổi bật
: Vỏ thép không gỉ, LED hiển thị trạng thái, bảo vệ ngắn mạch.
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Loại mặt kim loại TMN12-04NO MEIJIDENKI – AKUSENSE
Loại cảm biến
: Cảm biến cảm ứng, vỏ hình trụ, lắp không chìm.
Khoảng cách cảm biến
: 4.0mm ±10%.
Phát hiện
: Vật thể kim loại.
Ngõ ra
: Thường mở (NO), loại NPN.
Tần số chuyển mạch
: 1kHz.
Điện áp hoạt động
: 10~30V DC.
Cấp bảo vệ
: IP67, chống bụi và nước.
Kích thước
: M12x54.0mm, trọng lượng 0.05kg.
Đặc điểm nổi bật
: Vỏ thép không gỉ, LED hiển thị trạng thái, bảo vệ ngắn mạch.
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Loại mặt kim loại TMN12-08NO MEIJIDENKI – AKUSENSE
Loại cảm biến
: Cảm biến cảm ứng, vỏ hình trụ, lắp không chìm.
Khoảng cách cảm biến
: 8.0mm ±10%.
Phát hiện
: Vật thể kim loại.
Ngõ ra
: Thường mở (NO), loại NPN.
Tần số chuyển mạch
: 0.5kHz.
Điện áp hoạt động
: 10~30V DC.
Cấp bảo vệ
: IP67, chống bụi và nước.
Kích thước
: M12x54.0mm, trọng lượng 0.05kg.
Đặc điểm nổi bật
: Vỏ thép không gỉ, LED hiển thị trạng thái, bảo vệ ngắn mạch.
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Loại mặt kim loại TMN18-08NO MEIJIDENKI – AKUSENSE
Loại cảm biến
: Cảm biến cảm ứng, vỏ hình trụ, lắp không chìm.
Khoảng cách cảm biến
: 8.0mm ±10%.
Phát hiện
: Vật thể kim loại.
Ngõ ra
: Thường mở (NO), loại NPN.
Tần số chuyển mạch
: 0.5kHz.
Điện áp hoạt động
: 10~30V DC.
Cấp bảo vệ
: IP67, chống bụi và nước.
Kích thước
: M18x62.0mm, trọng lượng 0.08kg.
Đặc điểm nổi bật
: Vỏ thép không gỉ, LED hiển thị trạng thái, bảo vệ ngắn mạch.
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Loại mặt kim loại TMN18-16NO MEIJIDENKI – AKUSENSE
Loại cảm biến
: Cảm biến cảm ứng, vỏ hình trụ, lắp không chìm.
Khoảng cách cảm biến
: 16mm ±10%.
Phát hiện
: Vật thể kim loại.
Ngõ ra
: Thường mở (NO), loại NPN.
Tần số chuyển mạch
: 0.15kHz.
Điện áp hoạt động
: 10~30V DC.
Cấp bảo vệ
: IP67, chống bụi và nước.
Kích thước
: M18x62.0mm, trọng lượng 0.08kg.
Đặc điểm nổi bật
: Vỏ thép không gỉ, LED hiển thị trạng thái, bảo vệ ngắn mạch.
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Loại mặt kim loại TMN30-15NO MEIJIDENKI – AKUSENSE
Loại cảm biến
: Cảm biến cảm ứng, vỏ hình trụ, lắp không chìm.
Khoảng cách cảm biến
: 15mm ±10%.
Phát hiện
: Vật thể kim loại.
Ngõ ra
: Thường mở (NO), loại NPN.
Tần số chuyển mạch
: 0.15kHz.
Điện áp hoạt động
: 10~30V DC.
Cấp bảo vệ
: IP67, chống bụi và nước.
Kích thước
: M30x66.0mm, trọng lượng 0.012kg.
Đặc điểm nổi bật
: Vỏ thép không gỉ, LED hiển thị trạng thái, bảo vệ ngắn mạch.
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Loại mặt kim loại TMN30-25NO MEIJIDENKI – AKUSENSE
Loại cảm biến
: Cảm biến cảm ứng, vỏ hình trụ, lắp không chìm.
Khoảng cách cảm biến
: 25mm ±10%.
Phát hiện
: Vật thể kim loại.
Ngõ ra
: Thường mở (NO), loại NPN.
Tần số chuyển mạch
: 0.1kHz.
Điện áp hoạt động
: 10~30V DC.
Cấp bảo vệ
: IP67, chống bụi và nước.
Kích thước
: M30x66.0mm, trọng lượng 0.012kg.
Đặc điểm nổi bật
: Vỏ thép không gỉ, LED hiển thị trạng thái, bảo vệ ngắn mạch.
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Loại nguyên lý TOF ELT-M2BP MEIJIDENKI – AKUSENSE
Nguyên lý hoạt động
: TOF (Thời gian bay – Time of Flight).
Kiểu vỏ
: Hình vuông.
Nguyên lý quang học
: TOF (Thời gian bay – Time of Flight).
Khoảng cách phát hiện
: 0.05~2m.
Kích thước điểm sáng
: <5mm @ 2m.
Vật phát hiện được
: Vật mờ đục ≥φ5mm.
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
Quick View
Loại nguyên tắc TOF ELT-M2BN MEIJIDENKI – AKUSENSE
Nguyên lý hoạt động
: TOF (Thời gian bay – Time of Flight).
Kiểu vỏ
: Hình vuông.
Nguyên lý quang học
: TOF (Thời gian bay – Time of Flight).
Khoảng cách phát hiện
: 0.05~2m.
Kích thước điểm sáng
: <5mm @ 2m.
Vật phát hiện được
: Vật mờ đục ≥φ5mm.
Add Wishlist
Compare
Chi tiết
grid
list
« Prev
1
2
…
16
17
18
…
23
24
Next »
Show 12
Show 6
Show 9
Show 12
Show 18
Show 24
Show 48
Thứ tự mặc định
Thứ tự theo mức độ phổ biến
Thứ tự theo điểm đánh giá
Mới nhất
Thứ tự theo giá: thấp đến cao
Thứ tự theo giá: cao xuống thấp
0879 176 529